EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mazer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mazer
mazer /'meizə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) bát gỗ (để uống)
← Xem thêm từ mazed
Xem thêm từ mazes →
Từ vựng liên quan
er
m
ma
maze
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…