Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amazements
amazement /ə'meizmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên to stand transfixed with amazement → đứng sững ra vì kinh ngạc to be filed with amazement → hết sức kinh ngạc