Câu ví dụ:
Although about 91% of Vietnamese have health insurance, they still have to pay about 43-44% of their medical bills.
Nghĩa của câu:medical
Ý nghĩa
@medical /'medikəl/
* tính từ
- y, y học
=medical school+ trường y
=a medical officer+ quân y sĩ
- (thuộc) khoa nội
=hospital has a medical ward and a surgical ward+ bệnh viện có khu nội và khu ngoại
* danh từ
- (thông tục) học sinh trường y