ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insurance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insurance


insurance /in'ʃuərəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bảo hiểm
  tiền đóng bảo hiểm; tiền bảo hiểm được hưởng
  hợp đồng bảo hiểm

@insurance
  (toán kinh tế) sự bảo hiểm biện pháp bảo hiểm, chế độ bảo hiểm
  acsidnet i. bảo hiểm tai nạn
  life i. bảo hiểm đời sống
  property i. bảo hiểm tài sản
  term life i. bảo hiểm suốt đời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…