EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alphabetically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alphabetically
alphabetically /,ælfə'betikəli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
theo thứ tự abc
@alphabetically
theo thứ tự
← Xem thêm từ alphabetical order = alphabetic order
Xem thêm từ alphabetise →
Từ vựng liên quan
a
ab
abet
all
ally
alp
alpha
alphabet
alphabetic
alphabetical
be
bet
cal
call
ha
ic
lp
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…