ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abet


abet /ə'bet/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xúi bẩy, xúi giục, khích
  tiếp tay (ai làm bậy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…