EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abetment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abetment
abetment /ə'betmənt/ (abettal) /ə'betəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích
sự tiếp tay
← Xem thêm từ abet
Xem thêm từ abets →
Từ vựng liên quan
a
ab
abet
be
bet
en
ent
me
men
nt
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…