ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alphabetical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alphabetical


alphabetical

Phát âm


Ý nghĩa

 xem alphabetic

@alphabetical
  (Tech) thuộc chữ cái; có tính cách ký tự, thuộc ký tự

Các câu ví dụ:

1. ASEAN member countries assume the chairmanship in alphabetical order.

Nghĩa của câu:

Các nước thành viên ASEAN đảm nhận chức chủ tịch theo thứ tự bảng chữ cái.


2. Indeed, the monikers of major tropical storms in the Atlantic and Gulf of Mexico are drawn from an alphabetical list made by the U.


Xem tất cả câu ví dụ về alphabetical

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…