alphabetical
Phát âm
Ý nghĩa
xem alphabetic
@alphabetical
(Tech) thuộc chữ cái; có tính cách ký tự, thuộc ký tự
Các câu ví dụ:
1. ASEAN member countries assume the chairmanship in alphabetical order.
Nghĩa của câu:Các nước thành viên ASEAN đảm nhận chức chủ tịch theo thứ tự bảng chữ cái.
2. Indeed, the monikers of major tropical storms in the Atlantic and Gulf of Mexico are drawn from an alphabetical list made by the U.
Xem tất cả câu ví dụ về alphabetical