ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alpha

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alpha


alpha /'ælfə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chữ anfa
Alpha and Omega → anfa và omega đầu và cuối cái chính, cái cơ bản
alpha plus → hết sức tốt

@alpha
  (Tech) anfa; hệ số khuếch đại anfa (đèn tinh thể); chữ cái đầu tiên trong mẫu tự Hy Lạp

@alpha
  anpha (α); (thiên văn) sao anpha (trong một chòm sao)

Các câu ví dụ:

1. "These ‘state-owned alpha wolves’ ideally should be leading for enterprises following behind them, but if policies are not applied to create a fair playing field, they can get so big as to discourage or push out private sector competitors.


Xem tất cả câu ví dụ về alpha /'ælfə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…