EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alpha type = alphabetic type
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alpha type = alphabetic type
alpha type = alphabetic type
Phát âm
Ý nghĩa
← Xem thêm từ alpha testing
Xem thêm từ alpha value = alphabetic value →
Từ vựng liên quan
a
ab
abet
alp
alpha
alphabet
alphabetic
be
bet
ha
ic
lp
pe
ti
tic
type
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…