EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alpha testing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alpha testing
alpha testing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thử anfa
← Xem thêm từ alpha test
Xem thêm từ alpha type = alphabetic type →
Từ vựng liên quan
a
alp
alpha
est
ha
in
lp
st
sting
test
testing
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…