ex. Game, Music, Video, Photography

All 10 of the state's electoral votes were then cast for her.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ electoral. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

All 10 of the state's electoral votes were then cast for her.

Nghĩa của câu:

electoral


Ý nghĩa

@electoral /i'lektərəl/
* tính từ
- (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri
=electoral system+ chế độ bầu cử
=electoral law+ luật bầu cử
=electoral college+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…