EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elector
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elector
elector /i'lektə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cử tri, người bỏ phiếu
(sử học), Đức tuyển hầu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)
← Xem thêm từ electives
Xem thêm từ electoral →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…