elective /i'lektiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
do chọn lọc bằng bầu cử
có quyền bầu cử
hoá elective affinity → ái lực chọn lọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn học...)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) môn có thể chọn lọc, môn không thể bắt buộc