EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alert broacasting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alert broacasting
alert broacasting
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) quảng bá báo động
← Xem thêm từ alert
Xem thêm từ alerted →
Từ vựng liên quan
a
ac
acas
ale
alert
as
ast
br
cast
casting
er
in
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…