EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acas
acas
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Dịch vụ trọng tài, hoà giải và cố vấn (Advisory, Conciliation and Arbitration Service)
← Xem thêm từ acarus
Xem thêm từ acatalectic →
Từ vựng liên quan
a
ac
as
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…