EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alabaster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alabaster
alabaster /'æləbɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) thạch cao tuyết hoa
← Xem thêm từ aknowledgements
Xem thêm từ alack →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
abas
as
ast
aster
ba
bast
baste
baster
er
la
lab
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…