EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alack
alack /ə'læk/ (alackaday) /ə'lækədei/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!
← Xem thêm từ alabaster
Xem thêm từ alackaday →
Từ vựng liên quan
a
ac
la
lac
lack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…