EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baste
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baste
baste /beist/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phết mỡ lên (thịt quay)
rót nến (vào khuôn làm nến)
ngoại động từ
lược, khâu lược
ngoại động từ
đánh đòn
← Xem thêm từ bastardy
Xem thêm từ basted →
Từ vựng liên quan
as
ast
b
ba
bast
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…