EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
airspace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
airspace
airspace
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vùng trời, không phận
← Xem thêm từ airsickness
Xem thêm từ airspaces →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
ai
air
airs
ce
pa
pace
sp
spa
space
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…