EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
airsickness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
airsickness
airsickness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chứng say gió khi đi máy bay
← Xem thêm từ airsick
Xem thêm từ airspace →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
airs
airsick
ic
kn
si
SIC
sic
sick
sickness
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…