EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
after-effect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
after-effect
after-effect /'ɑ:ftəlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hậu quả
(y học) kết quả về sau (của thuốc...)
← Xem thêm từ after effect
Xem thêm từ after-fermentation →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
ec
ect
eff
effect
er
ft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…