EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
after effect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
after effect
after effect
Phát âm
Ý nghĩa
hậu quả
← Xem thêm từ after-care
Xem thêm từ after-effect →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
ec
ect
eff
effect
er
ft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…