Câu ví dụ:
" After arriving in Vietnam last week, doctor Hassan has already attended a thyroid laparoscopy surgery using doctor Luong’s technique.
Nghĩa của câu:thyroid
Ý nghĩa
@thyroid /'θairɔid/
* tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp
=thyroid cartilage+ sun tuyến giáp
* danh từ
- (giải phẫu) tuyến giáp