EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adjunctions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adjunctions
adjunction /ə'dʤʌɳkʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thêm vào, sự phụ vào
@adjunction
(Tech) phụ thêm, phụ gia [NB]
@adjunction
sự phụ thêm; sự mở rộng
a. of root (đại số) sự phụ thêm một nghiệm
algebraic(al) a. sự mở rộng đại số
← Xem thêm từ adjunction
Xem thêm từ adjunctive →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adj
adjunct
adjunction
dj
ion
ions
jun
junction
junctions
on
ti
un
unction
unctions
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…