ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adjunct

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adjunct


adjunct /'ædʤʌɳkt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
  người phụ việc, phụ tá
  (ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ
  (triết học) (thuộc) tính không bản chất

tính từ


  phụ vào; phụ thuộc
  phụ, phụ tá

@adjunct
  phần phụ, sự bổ sung
  algebraica a. phần phụ đại số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…