EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
active network
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
active network
active network
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạng chủ động
← Xem thêm từ active medium
Xem thêm từ active node →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
active
net
network
or
ti
two
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…