EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
active medium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
active medium
active medium
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) môi trường hoạt tính
← Xem thêm từ active matrix liquid crytal display
Xem thêm từ active network →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
active
edi
me
med
medium
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…