EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
active matrix liquid crytal display
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
active matrix liquid crytal display
active matrix liquid crytal display
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ hiển thị tinh thể lỏng ma trận hoạt tính
← Xem thêm từ active material
Xem thêm từ active medium →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
active
at
ay
cry
display
id
iq
is
la
lay
li
liquid
ma
mat
matri
Matrix
matrix
pl
pla
play
qu
quid
ri
sp
splay
ta
ti
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…