ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ACK (Acknowledge )

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ACK (Acknowledge )


ACK (Acknowledge <Positive>)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) khẳng định, báo nhận

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…