EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ack-ack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ack-ack
ack-ack /'æk'æk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng)
súng cao su
tiếng súng cao xạ
sự bắn súng cao xạ
← Xem thêm từ acinose
Xem thêm từ ACK (Acknowledge
) →
Từ vựng liên quan
a
ac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…