EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ledge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ledge
ledge /'ledʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gờ, rìa (tường, cửa...)
đá ngầm
(ngành mỏ) mạch quặng
← Xem thêm từ lederhosen
Xem thêm từ ledger →
Từ vựng liên quan
dg
edge
l
led
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…