ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ledge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ledge


ledge /'ledʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gờ, rìa (tường, cửa...)
  đá ngầm
  (ngành mỏ) mạch quặng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…