EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acierage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acierage
acierage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) việc luyện thành thép, việc mạ thép
← Xem thêm từ acidulous
Xem thêm từ aciform →
Từ vựng liên quan
a
ac
age
ci
er
era
ra
rag
rage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…