EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aciform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aciform
aciform /'æsifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình kim
← Xem thêm từ acierage
Xem thêm từ acinaceous →
Từ vựng liên quan
a
ac
ci
CIF
cif
for
form
if
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…