ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acidulous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acidulous


acidulous /ə'sidjuləs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hơi chua
  có pha axit
  chua cay, gay gắt (lời nói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…