EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acidulous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acidulous
acidulous /ə'sidjuləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi chua
có pha axit
chua cay, gay gắt (lời nói)
← Xem thêm từ acidulation
Xem thêm từ acierage →
Từ vựng liên quan
a
ac
acid
ci
cid
id
lo
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…