ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accommodation-ladder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accommodation-ladder


accommodation-ladder /ə,kɔmə'deiʃn-,lædə/

Phát âm


Ý nghĩa

 ,lædə/

danh từ


  (hàng hải) thang, thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…