EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accommodation ladder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accommodation ladder
accommodation ladder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<hải> thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ)
← Xem thêm từ accommodation address
Xem thêm từ accommodation-ladder →
Từ vựng liên quan
a
ac
accommodation
AD
ad
add
adder
at
cc
co
com
da
dd
dde
er
ion
la
lad
ladder
mo
mod
od
om
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…