ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accommodation ladder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accommodation ladder


accommodation ladder

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <hải> thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…