EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
access hierarchy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
access hierarchy
access hierarchy
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) giai tầng truy cập [NB]
← Xem thêm từ access failure
Xem thêm từ access hole →
Từ vựng liên quan
a
ac
Access
access
arc
ARCH
arch
cc
ce
cess
ch
er
era
hi
hie
hierarch
hierarchy
ra
rc
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…