EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
access hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
access hole
access hole
Phát âm
Ý nghĩa
<tin> khe đầu từ
← Xem thêm từ access hierarchy
Xem thêm từ access key →
Từ vựng liên quan
a
ac
Access
access
cc
ce
cess
ho
hole
ole
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…