ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ absorbs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng absorbs


absorb /əb'sɔ:b/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hút, hút thu (nước)
dry sand absorb water → cát khô hút nước
  hấp thu
youths always absorb new ideas → thanh niên luôn luôn hấp thu những tư tưởng mới
  miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý
to be absorbed in thought → mãi suy nghĩ
to be absorbed in the study of Marxism Leninism → miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa Mác Lênin

@absorb
  hấp thu, hút thu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…