EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
absorptance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
absorptance
absorptance
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) độ hấp thu
← Xem thêm từ absorbs
Xem thêm từ absorption →
Từ vựng liên quan
a
ab
an
ance
bs
ce
or
pt
pta
rp
so
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…