EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
absorber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
absorber
absorber /əb'sɔ:bə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) thiết bị hút thu
cái giảm xóc (ô tô)
@absorber
(Tech) bộ hấp thu; bộ đệm
← Xem thêm từ absorbent
Xem thêm từ absorbers →
Từ vựng liên quan
a
ab
absorb
be
bs
er
or
orb
so
sorb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…