EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
absorbent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
absorbent
absorbent /əb'sɔ:bənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hút nước, thấm hút
absorbent cotton wood
→ bông hút nước
danh từ
chất hút thu; máy hút thu
(thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng)
← Xem thêm từ absorbency
Xem thêm từ absorber →
Từ vựng liên quan
a
ab
absorb
be
ben
bent
bs
en
ent
nt
or
orb
so
sorb
sorbent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…