ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ absolutes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng absolutes


absolute /'æbsəlu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất
absolute confidence in the Party's leadership → sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng
absolute music → âm nhạc thuần tuý
absolute alcohol → rượu nguyên chất
  chuyên chế, độc đoán
absolute monarchy → nền quân chủ chuyên chế
  xác thực, đúng sự thực, chắc chắn
absolute evidence → chứng cớ xác thực
  vô điều kiện
an absolute promise → lời hứa vô điều kiện

@absolute
  (Tech) tuyệt đối

@absolute
  tuyệt đối // hình tuyệt đối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…