EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solutes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solutes
solute
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất tan
← Xem thêm từ solute
Xem thêm từ solution →
Từ vựng liên quan
lute
lutes
s
so
sol
solute
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…