EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
absoluteness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
absoluteness
absoluteness /'æbsəlu:tnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính tuyệt đối, tính hoàn toàn
← Xem thêm từ absolutely noncircular attribute grammar
Xem thêm từ absolutes →
Từ vựng liên quan
a
ab
absolute
bs
en
lute
so
sol
solute
ss
ten
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…