ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ absenteeism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng absenteeism


absenteeism /,æbsən'ti:izm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hay vắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính đáng (ở công sở, ở xí nghiệp...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…