ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ absentee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng absentee


absentee /,æbsən'ti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ
  địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…