EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
absentee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
absentee
absentee /,æbsən'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ
địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất
← Xem thêm từ absented
Xem thêm từ absentee ballot →
Từ vựng liên quan
a
ab
absent
bs
bse
en
ent
nt
se
sen
sent
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…