EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
absentee ballot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
absentee ballot
absentee ballot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc bỏ phiếu trước của những cử tri nào không thể có mặt vào ngày bầu cử chính thức
← Xem thêm từ absentee
Xem thêm từ Absentee landlord →
Từ vựng liên quan
a
ab
absent
absentee
all
allot
ba
ball
ballot
bs
bse
en
ent
lo
lot
nt
ot
se
sen
sent
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…