ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ absentee landlord

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng absentee landlord


absentee landlord

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người không thường xuyên có mặt ở đồn điền của mình

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…